We use cookies to understand how you use our site and to improve your experience. This includes personalizing content and advertising. By continuing to use our site, you accept our use of Cookies, Privacy Policy Term of use.
中文語法 - Zhōngwén Yǔfǎ
1
020 A1 - 1.5.D - Sử dụng động từ 叫 jiào
2
019 A1 - 1.5.C - Thể hiện sự sở hữu với 有 yǒu
3
018 A1 - 1.5.B - Thể hiện sự tồn tại với 有 yǒu
4
017 A1 - 1.5.A - Thể hiện sự tồn tại ở một nơi với 在 zài
5
016 A1 - 1.4.D - Gợi ý với 吧 (ba)
6
015 A1 - 1.4.C - Câu hỏi với  呢 (ne)
7
014 A1 - 1.4.B - Thể hiện sự sở hữu với  的 (de)
8
013 A1 - 1.4.A - Thể hiện sự sở hữu gần gũi mà không có 的 (de)
9
012 A1 - 1.3.F - Cấu trúc của thời gian (cơ bản)
10
011 A1 - 1.3.E - Cấu trúc của số
11
010 A1 - 1.3.D - Cấu trúc của ngày trong tuần
12
009 A1 - 1.3.C - Cấu trúc của ngày tháng
13
008 A1 - 1.3.B - Từ đo lường  個 (gè)
14
004 A1 - 1.1.D - Trạng từ "cũng" "也 yě"
15
003 A1 - 1.1.C - Trạng từ "đều/tất cả" "都 dōu"
16
002 A1 - 1.1.B - Phủ định tiêu chuẩn với 不 bù
17
002 A1 - 1.1.B - Phủ định tiêu chuẩn với 不 bù
18
002 A1 - 1.1.B - Phủ định tiêu chuẩn với 不 bù
19
002 A1 - 1.1.B - Phủ định tiêu chuẩn với 不 bù
20
002 A1 - 1.1.B - Phủ định tiêu chuẩn với 不 bù